severity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: severity
Phát âm : /si'veriti/
+ danh từ
- tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo
- tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính ác liệt
- tính mộc mạc, tính giản dị
- giọng châm biếm, giọng mỉa mai
- sự đối đãi khắc nghiệt; sự trừng phạt khắc nghiệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
austereness severeness asperity grimness hardship rigor rigour rigorousness rigourousness badness
Lượt xem: 483