authorised
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: authorised+ Adjective
- có căn cứ đích xác, được thừa nhận
- được trao quyền, ủy quyền, cho quyền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
authoritative authorized - Từ trái nghĩa:
unauthorized unauthorised
Lượt xem: 633