--

authoritative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: authoritative

Phát âm : /ɔ:'θɔritətiv/

+ tính từ

  • có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền
    • an authoritative report
      một bản báo cáo có căn cứ
  • hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán
    • to speak in authoritative tone
      nói với giọng hách dịch
  • có uy quyền, có quyền lực
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "authoritative"
  • Những từ có chứa "authoritative" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hách thế ám chỉ
Lượt xem: 630