authoritative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: authoritative
Phát âm : /ɔ:'θɔritətiv/
+ tính từ
- có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được; có thẩm quyền
- an authoritative report
một bản báo cáo có căn cứ
- an authoritative report
- hống hách, hách dịch; mệnh lệnh, quyết đoán
- to speak in authoritative tone
nói với giọng hách dịch
- to speak in authoritative tone
- có uy quyền, có quyền lực
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
authorized authorised classical classic definitive important
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "authoritative"
Lượt xem: 635