authorization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: authorization
Phát âm : /,ɔ:θərai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự cho quyền, sự cho phép
- uỷ quyền, quyền được cho phép
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
authorisation empowerment authority sanction potency dominance say-so mandate
Lượt xem: 565