autobahn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autobahn
Phát âm : /'ɔ:toubɑ:n/
+ danh từ, số nhiều autobahnen
- đường rộng dành riêng cho ô tô, xa lộ (ở Đức)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "autobahn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "autobahn":
autobahn autobahnen - Những từ có chứa "autobahn":
autobahn autobahnen
Lượt xem: 397