device
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: device
Phát âm : /di'vais/
+ danh từ
- phương sách, phương kế; chước mưu
- vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc
- a control device
dụng cụ điều khiển
- an electronic device
dụng cụ điện tử
- a control device
- hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng
- châm ngôn; đề từ
- to leave someone to his own devices
- để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "device"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "device":
debase deface depose device devious devise devisee Davis dovish deific - Những từ có chứa "device":
cleaning device computing device contraceptive device data input device detonating device device device characteristic device driver elastic device electrical device more... - Những từ có chứa "device" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đặt vòng mưu chước mưu kế
Lượt xem: 599