--

autonomous

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: autonomous

Phát âm : /ɔ:'tɔnəməs/

+ tính từ

  • tự trị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "autonomous"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "autonomous"
    autonomic autonomous
  • Những từ có chứa "autonomous" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tự trị áp đặt
Lượt xem: 736