sovereign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sovereign
Phát âm : /'sɔvrin/
+ tính từ
- tối cao
- sovereign power
quyền tối cao
- sovereign power
- có chủ quyền
- a sovereign state
một nước có chủ quyền
- a sovereign state
- hiệu nghiệm, thần hiệu
- a sovereign remedy
thuốc thần hiệu
- a sovereign remedy
+ danh từ
- vua, quốc vương
- đồng xôvơren (tiền vàng của Anh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
supreme autonomous independent self-governing crowned head monarch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sovereign"
- Những từ có chứa "sovereign":
sovereign sovereignty
Lượt xem: 791