--

avenged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: avenged

+ Adjective

  • do bị trả thù
    • an avenged injury
      vết thương do bị trả thù
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "avenged"
Lượt xem: 486