average statement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: average statement
Phát âm : /'ævəndʤ'steitmənt/
+ danh từ
- văn bản điều tra thiệt hại trên mặt biển
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "average statement"
- Những từ có chứa "average statement" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình quân đổ đồng thường nhì nhằng dôi chướng nghịch nhĩ chứng thực chân tình chính thức more...
Lượt xem: 639