--

chướng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chướng

+ adj  

  • Offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatablẹ.
    • cái giừơng kê ngay giữa phòng, chướng lắm!
      how unaesthetic to put a bed right in the middle of the room!
    • câu nói nghe rất chướng
      how unpalatable that statement!
    • ăn mặc lố lăng chướng cả mắt
      such excentric clothing is a real eyesore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chướng"
Lượt xem: 287