reverence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reverence
Phát âm : /'revərəns/
+ danh từ
- sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng
- to hold someone in reverence; to feel reverence for someone
tôn kính ai
- to hold someone in reverence; to feel reverence for someone
+ ngoại động từ
- tôn kính; sùng kính, kính trọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fear awe veneration revere venerate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reverence"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reverence":
reference reverence - Những từ có chứa "reverence":
irreverence reverence self-reverence
Lượt xem: 705