axiomatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: axiomatic
Phát âm : /,æksiə'mætik/ Cách viết khác : (axiomatical) /,æksiə'mætikəl/
+ tính từ
- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
- (toán học) (thuộc) tiên đề
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
axiomatical postulational aphoristic self-evident taken for granted(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "axiomatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "axiomatic":
axiomatic axiomatics - Những từ có chứa "axiomatic":
axiomatic axiomatical axiomatics
Lượt xem: 581