axiomatical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: axiomatical
Phát âm : /,æksiə'mætik/ Cách viết khác : (axiomatical) /,æksiə'mætikəl/
+ tính từ
- rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng
- (toán học) (thuộc) tiên đề
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
axiomatic postulational
Lượt xem: 337