--

axle-box

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: axle-box

Phát âm : /'ækslbɔks/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) hộp ổ trục
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "axle-box"
  • Những từ có chứa "axle-box" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    trục
Lượt xem: 391