--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nõ

+  

  • (thông tục) Prick, cock
  • Protruding axle
    • Nõ cối xay
      The protruding axle of a rice-hulling mill
  • Deep imbedded fruit stalk
    • Nõ na
      The deep-imbedded stalk of a custard apple
  • [Hubble-bubble pipe] bowl
    • Cho nhúm thuốc lào vào nỏ điếu
      To cram of a pinch of tobacco into the bowl of a hubble-bubble pipe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nõ"
Lượt xem: 418