--

babbit-metal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: babbit-metal

Phát âm : /'bæbit'metl/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) hợp kim babit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "babbit-metal"
Lượt xem: 574