--

bát

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát

+ noun  

  • Bowl
    • bát sứ
      china bowl
    • bát sắt tráng men
      enamelled metal bowl
    • nhà sạch thì mát, bát sạch thì ngon
      a clean house is cool, a clean bowl makes food tasty
    • ăn ở với nhau như bát nước đầy
      to behave with the fullest propriety towards one another, to be on good terms with one another
  • Pint
  • Tontine share
    • có bát ăn bát để
      to be in easy circumstances, to have enough to spare

+ number  

  • Eight
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bát"
Lượt xem: 417