backhand
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backhand
Phát âm : /'bækhænd/
+ danh từ
- (thể dục,thể thao) cú ve, quả trái
- chữ viết ngả về tay trái
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
left-slanting backhand(a) backhanded backhand stroke backhand shot - Từ trái nghĩa:
forehand(a) forehanded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "backhand"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "backhand":
bacchant back-end backhand backhanded - Những từ có chứa "backhand":
backhand backhanded backhander
Lượt xem: 941