--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
backhander
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
backhander
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backhander
Phát âm : /'bæk,hændə/
+ danh từ
cú đánh trái, cái tát trái
cú đánh trộm; cú đánh bất ngờ
Lượt xem: 505
Từ vừa tra
+
backhander
:
cú đánh trái, cái tát trái