--

backwardness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: backwardness

Phát âm : /'bækwədnis/

+ danh từ

  • tình trạng lạc hậu, tình trạng chậm tiến
  • tình trạng muộn, tình trạng chậm trễ
  • sự ngần ngại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "backwardness"
  • Những từ có chứa "backwardness" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chiến thắng chỗ
Lượt xem: 393