bacterium
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bacterium
Phát âm : /bæk'tiəriəm/
+ (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacteria
- vi khuẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bacterium"
- Những từ có chứa "bacterium":
bacterium corynebacterium corynebacterium diphtheriae - Những từ có chứa "bacterium" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
vi khuẩn khuẩn
Lượt xem: 313