khuẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuẩn+
- (vi khuẩn) Bacterium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuẩn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khuẩn":
khuân khuẩn khuôn khuyên khuyển - Những từ có chứa "khuẩn":
diệt khuẩn kháng khuẩn khuẩn nhiễm khuẩn phẩy khuẩn phế cầu khuẩn sát khuẩn siêu vi khuẩn trực khuẩn vi khuẩn - Những từ có chứa "khuẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
amplifier antibacterial coliphage clostridium botulinum diffuse cyanobacterial bacteriolytic streptococcus declomycin culture more...
Lượt xem: 268