--

bailiwick

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bailiwick

Phát âm : /'beiliwik/

+ danh từ

  • địa hạt (của) quan khâm sai; thẩm quyền (của) quan khâm sai
  • (đùa cợt) phạm vi hoạt động (của ai)
Từ liên quan
Lượt xem: 520