discipline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discipline
Phát âm : /'disiplin/
+ danh từ
- kỷ luật
- to keep under strict discipline
bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
- a breach of discipline
sự phạm kỷ luật
- to keep under strict discipline
- sự rèn luyện trí óc
- nhục hình; sự trừng phạt
- (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn)
- (từ cổ,nghĩa cổ), quân sự luyện tập
- (từ cổ,nghĩa cổ) môn học
+ ngoại động từ
- khép vào kỷ luật, đưa vào kỷ luật
- rèn luyện
- trừng phạt, đánh đập
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
correction subject subject area subject field field field of study study bailiwick correct sort out train check condition - Từ trái nghĩa:
indiscipline undiscipline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discipline"
- Những từ có chứa "discipline":
discipline disciplined indiscipline self-discipline undisciplined - Những từ có chứa "discipline" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỷ luật giới luật xử trí biểu lộ buông lỏng nghiêm chỉnh khuôn phép nghiêm minh ngặt
Lượt xem: 891