--

bald cypress

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bald cypress

Phát âm : /'bɔ:ld'saipris/

+ danh từ

  • (thực vật học) cây bụt mọc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bald cypress"
  • Những từ có chứa "bald cypress" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bụt mọc bách sói
Lượt xem: 561