--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sói
+ noun
wolf
+ adjective
bald
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sói"
:
sai
sài
sải
sãi
sái
si
sì
sỉ
sĩ
sị
more...
Những từ có chứa
"sói"
:
chó sói
hoa sói
sói
Những từ có chứa
"sói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
cub
wolfish
lycanthropy
wolf-cub
wolf-dog
wolfskin
whelp
wolf
wolves
howl
more...
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
sói
:
wolf