--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bamboozlement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bamboozlement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bamboozlement
Phát âm : /bæm'bu:zlmənt/
+ danh từ
(từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp
Lượt xem: 375
Từ vừa tra
+
bamboozlement
:
(từ lóng) sự bịp, sự lừa bịp
+
chống
:
To prop, to lean on as a propnhà xiêu cần chốngthe hut was tilted, so it should be propped upcụ già đi phải chống gậywhen walking, the old man had to lean on a stickngồi chống tay vào cằmto sit with one's chin propped up in one handchống lòto prop a pit (with pit-props)
+
khoa học
:
sciencenhà khoa họcscientist
+
syndetic
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) liên từ; dùng liên từ