bantam
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bantam
Phát âm : /'bæntəm/
+ danh từ
- gà bantam
- (thông tục) người bé nhưng thích đánh nhau, người bé hạt tiêu
- võ sĩ hạng gà (quyền Anh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
diminutive lilliputian midget petite tiny flyspeck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bantam"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bantam":
bandana bantam - Những từ có chứa "bantam":
bantam bantam-weight
Lượt xem: 446