tiny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiny
Phát âm : /'taini/
+ tính từ
- nhỏ xíu, tí hon, bé tí
- a tiny bit
một chút, chút xíu
- a tiny bit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bantam diminutive lilliputian midget petite flyspeck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiny"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiny":
tain tame tammy tan tana tanna tawny team teem teeny more... - Những từ có chứa "tiny":
destiny mutiny satiny scrutiny tiny - Những từ có chứa "tiny" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hạt lựu tép nhắt tẹo bé tí lắt nhắt bé tị nhỏ tí một ít hĩm more...
Lượt xem: 646