--

barehanded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: barehanded

+ Adjective

  • tay không, không có khí giới
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "barehanded"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "barehanded"
    branded barehanded
Lượt xem: 486