branded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: branded+ Adjective
- đã được đóng dấu, được đóng dấu bằng sắt nung đỏ
- branded criminal
tội phạm đã bị đóng dấu
- branded criminal
- (hàng hóa) đã được đóng nhãn (hay biểu tượng riêng để biểu thị các độc quyền)
- Branded merchandise is that bearing a standard brand name.
Hàng hóa đã đóng nhãn mác là hàng hóa đã mang một thương hiệu tiêu chuẩn.
- Branded merchandise is that bearing a standard brand name.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "branded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "branded":
brand brandy brant burned brunet browned branded brain dead barehanded - Những từ có chứa "branded":
branded misbranded
Lượt xem: 542