bargain-priced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bargain-priced+ Adjective
- giá hạ, giá rẻ
- buying bargain-priced clothes for the children
mua quần áo hạ giá cho bọn trẻ
- buying bargain-priced clothes for the children
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bargain-priced"
Lượt xem: 464