cut-price
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cut-price+ Adjective
- hạ giá, giảm giá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bargain-priced cut-rate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cut-price"
Lượt xem: 393