--

bastardly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bastardly

+ Adjective

  • không có giá trị, không đáng
    • I was caught in the bastardly traffic.
      Tôi đã bị bắt trong một vụ buôn bán vô giá trị.
  • (đứa trẻ) được sinh ra trong tình trạng bố mẹ không có hôn thú; con hoang
Từ liên quan
Lượt xem: 371