spurious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spurious
Phát âm : /'spjuəriəs/
+ tính từ
- giả, giả mạo
- spurious coin
đồng tiền giả
- spurious eyes
(y học) mắt giả
- spurious coin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inauthentic unauthentic bastardly misbegot misbegotten specious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spurious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spurious":
saporous spurious - Những từ có chứa "spurious":
spurious spuriousness
Lượt xem: 445