bathing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bathing
Phát âm : /'beiðiɳ/
+ danh từ
- sự tắm rửa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bathing"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bathing":
bathing bating batting beading beating bedding bethink bidding biting boating more... - Những từ có chứa "bathing":
bathing bathing season bathing-box bathing-costume bathing-drawers bathing-place bathing-resort bathing-trunks sea-bathing - Những từ có chứa "bathing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
áo lặn Bình Định Thanh Hoá
Lượt xem: 457