--

beading

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beading

Phát âm : /'bi:diɳ/

+ danh từ

  • sự xâu thành chuỗi
  • sự đọng lại thành giọt
  • miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beading"
Lượt xem: 561