battle-scarred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battle-scarred+ Adjective
- để lại vết thương, vết sẹo do chiến đấu, đánh nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battle-scarred"
- Những từ có chứa "battle-scarred" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ra quân bách chiến choảng giáp chiến bố trận thất trận thắng trận nghênh chiến chiến trận quyết chiến more...
Lượt xem: 723