--

choảng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: choảng

+ verb  

  • To strike with a clang
    • lấy búa choảng vào thanh sắt
      to strike with a clang an iron bar with a hammer
  • To be looked together in a fierce battle, to beat
    • hai bên choảng nhau kịch liệt
      both sides were looked in a fierce battle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "choảng"
Lượt xem: 572