battue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: battue
Phát âm : /bæ'tu:/
+ danh từ
- (săn bắn) sự săn đuổi
- sự giết chóc, sự tàn sát
- sự khám xét, sự lùng sục
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bloodbath bloodletting bloodshed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "battue"
Lượt xem: 461