--

bait

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bait

Phát âm : /beit/

+ danh từ

  • (như) bate

+ danh từ

  • mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    • live bait
      mồi sống (bằng cả con...)
  • sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi

+ ngoại động từ

  • mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
  • cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
  • cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)
  • trêu chọc, quấy nhiễu

+ nội động từ

  • dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bait"
Lượt xem: 660

Từ vừa tra