bait
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bait
Phát âm : /beit/
+ danh từ
- (như) bate
+ danh từ
- mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- live bait
mồi sống (bằng cả con...)
- live bait
- sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
+ ngoại động từ
- mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy)
- cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường
- cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại)
- trêu chọc, quấy nhiễu
+ nội động từ
- dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bait"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bait":
bad bade bait bat batata bate bath bathe battue batty more... - Những từ có chứa "bait":
badger-baiting bait baiting place bear-baiting crow-bait crowbait ground-bait jew-baiting ledger-bait redbait more... - Những từ có chứa "bait" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mồi rỉa bùa bả bả ngoắc
Lượt xem: 660