--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
beakless
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
beakless
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beakless
+ Adjective
không có mỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beakless"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"beakless"
:
baseless
beaklike
beakless
backless
Lượt xem: 347
Từ vừa tra
+
beakless
:
không có mỏ
+
bộc trực
:
Free spoken, bluntcon người bộc trựca free-spoken persontính bộc trực, không ngại nói thẳngfree spoken by nature, he does not mince his wordsăn nói bộc trựcto have a blunt way of speaking
+
sinh viên
:
student
+
phàm phu
:
vulgar person, ordinary nan
+
leggings
:
xà cạp