--

beaklike

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beaklike

+ Adjective

  • giống như mỏ chim
    • a grizzled man with a beaklike nose
      một người đàn ông tóc hoa râm có cái mũi khoằm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beaklike"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "beaklike"
    beaklike beakless
Lượt xem: 474