--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
bean-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bean-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bean-shaped
+ Adjective
có hình dạng giống như hạt đậu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bean-shaped"
Những từ có chứa
"bean-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
chân rết
bánh tét
bánh chay
bánh tày
bánh xèo
bánh nếp
bánh chưng
đậu cô ve
bắp
đậu nành
more...
Lượt xem: 411
Từ vừa tra
+
bean-shaped
:
có hình dạng giống như hạt đậu