tung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tung+ verb
- to toss, to throw to spread to rummage about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tung"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tung":
tang tảng tạng tăng tặng tầng thùng thủng thúng thừng more... - Những từ có chứa "tung":
hành tung lung tung lung tung beng nổ tung rối tung tứ tung tung tung tích tung tóe - Những từ có chứa "tung" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jig burst tung-tree toss dissilient handspring hurry-scurry tung oil muddle plash more...
Lượt xem: 606