beatific
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beatific
Phát âm : /,bi:ə'tifik/
+ tính từ
- ban phúc lành; làm sung sướng, làm hạnh phúc
- hạnh phúc, sung sướng
- a beatific smile
nụ cười sung sướng
- a beatific smile
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "beatific"
- Những từ có chứa "beatific":
beatific beatification
Lượt xem: 474