becoming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: becoming
Phát âm : /bi'kʌmiɳ/
+ tính từ
- vừa, hợp, thích hợp, xứng
- cursing is not becoming to a lady
cái lối chửi rủa là không thích hợp (không xứng) với một người đàn bà tử tế
- a very becoming hat
một cái mũ đội rất vừa
- cursing is not becoming to a lady
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comely comme il faut decent decorous seemly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "becoming"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "becoming":
backing becoming beeswing boxing - Những từ có chứa "becoming":
becoming misbecoming unbecoming unbecomingness
Lượt xem: 506