--

bedeck

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bedeck

Phát âm : /bi'dek/

+ ngoại động từ

  • trang hoàng, trang trí; trang điểm
    • stress bedecked with flags
      phố xá trang hoàng cờ xí
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bedeck"
Lượt xem: 473