deck
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deck
Phát âm : /dek/
+ danh từ
- boong tàu, sàn tàu
- on deck
trên boong
- upper deck
boong trên
- lower deck
boong dưới
- on deck
- tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
- (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài
- to clear the decks [for action]
- chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
- (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động
- on deck
- (thông tục) sẵn sàng hành động
+ ngoại động từ
- trang hoàng, tô điểm
- to deck oneself out with fine jewels
tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
- to deck oneself out with fine jewels
- (hàng hải) đóng dàn (tàu)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pack of cards deck of cards coldcock dump knock down floor bedight bedeck adorn decorate grace embellish beautify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deck"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deck":
dace dago dais dash daze decay deck decoy deduce degas more... - Những từ có chứa "deck":
bedeck deck deck landing deck of cards deck tennis deck-cabin deck-cargo deck-chair deck-hand deck-house more... - Những từ có chứa "deck" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
boong diện
Lượt xem: 784